Có 2 kết quả:
气喘吁吁 qì chuǎn xū xū ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄒㄩ ㄒㄩ • 氣喘吁吁 qì chuǎn xū xū ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄒㄩ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pant
(2) to gasp for breath
(2) to gasp for breath
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pant
(2) to gasp for breath
(2) to gasp for breath
Bình luận 0